Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: jiǔ 韭 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣦼
Nét bút: 丨一ノフ丶フ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: YELMM (卜水中一一)
Unicode: U+97F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Quảng Đông: haai6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hẹp.