Có 1 kết quả:
xiān ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hẹ núi.
2. (Tính) Nhỏ nhắn. § Ngày xưa dùng như “tiêm” 纖.
2. (Tính) Nhỏ nhắn. § Ngày xưa dùng như “tiêm” 纖.
Từ điển Trung-Anh
wild onions or leeks
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh