Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Tổng nét: 19
Bộ: jiǔ 韭 (+10 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: YXLMM (卜重中一一)
Unicode: U+97F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jiǔ 韭 (+10 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: YXLMM (卜重中一一)
Unicode: U+97F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あえもの (aemono), なます (namasu), あ.える (a.eru)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai1
Âm Nhật (kunyomi): あえもの (aemono), なます (namasu), あ.える (a.eru)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0