Có 2 kết quả:
yīn ㄧㄣ • yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yīn 音 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: YTA (卜廿日)
Unicode: U+97F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âm
Âm Nôm: âm, ơm
Âm Nhật (onyomi): オン (on), イン (in), -ノン (-non)
Âm Nhật (kunyomi): おと (oto), ね (ne)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Nôm: âm, ơm
Âm Nhật (onyomi): オン (on), イン (in), -ノン (-non)
Âm Nhật (kunyomi): おと (oto), ね (ne)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cốc phong 1 - 穀風 1 (Khổng Tử)
• Diệu giải - 妙解 (Hoàng Văn Hoè)
• Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đông thành cao thả trường - 東城高且長 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Hùng trĩ 2 - 雄雉 2 (Khổng Tử)
• Kinh Quỳnh Lưu Long Sơn lưu thi ký tặng trung khuyến Nguyễn hầu - 經瓊瑠龍山留詩寄贈忠勸阮侯 (Phan Huy Ích)
• Thuý Hoa sơn hành cung tức cảnh lục vận - 翠花山行宮即景六韻 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Tống Vương Bá Tuần ngự sử phó Quảng Đông thiêm hiến thì bộc tương hồi Yên kinh - 送王伯循御史赴廣東僉憲時僕將回燕京 (Tát Đô Lạt)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 31 - 詠懷詩(五言)其三十一 (Nguyễn Tịch)
• Diệu giải - 妙解 (Hoàng Văn Hoè)
• Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đông thành cao thả trường - 東城高且長 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Hùng trĩ 2 - 雄雉 2 (Khổng Tử)
• Kinh Quỳnh Lưu Long Sơn lưu thi ký tặng trung khuyến Nguyễn hầu - 經瓊瑠龍山留詩寄贈忠勸阮侯 (Phan Huy Ích)
• Thuý Hoa sơn hành cung tức cảnh lục vận - 翠花山行宮即景六韻 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Tống Vương Bá Tuần ngự sử phó Quảng Đông thiêm hiến thì bộc tương hồi Yên kinh - 送王伯循御史赴廣東僉憲時僕將回燕京 (Tát Đô Lạt)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 31 - 詠懷詩(五言)其三十一 (Nguyễn Tịch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
âm, tiếng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng, thanh. ◇Trang Tử 莊子: “Tích giả Tề quốc lân ấp tương vọng, kê cẩu chi âm tương văn” 昔者齊國鄰邑相望, 雞狗之音相聞 (Khư khiếp 胠篋) Xưa kia nước Tề các ấp (ở gần nhau có thể) trông thấy nhau, tiếng gà tiếng chó nghe lẫn nhau.
2. (Danh) Âm nhạc. ◇Trang Tử 莊子: “Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hoạch nhiên, mạc bất trúng âm” 砉然嚮然, 奏刀騞然, 莫不中音 (Dưỡng sinh chủ 養生主) Tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.
3. (Danh) Giọng. ◇Hạ Tri Chương 賀知章: “Thiếu tiểu li gia lão đại hồi, Hương âm vô cải mấn mao thôi” 少小離家老大迴, 鄉音無改鬢毛催 (Hồi hương ngẫu thư 回鄉偶書) Lúc nhỏ tuổi xa nhà, già cả trở về, Giọng quê không đổi, (nhưng) tóc mai thúc giục (tuổi già).
4. (Danh) Phiếm chỉ tin tức. ◎Như: “giai âm” 佳音 tin mừng, “âm tấn” 音訊 tin tức. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thiếp Lục thị, cư đông san Vọng thôn. Tam nhật nội, đương hậu ngọc âm” 妾陸氏, 居東山望村. 三日內, 當候玉音 (A Anh 阿英) Thiếp họ Lục, ở thôn Vọng bên núi phía đông. Trong vòng ba ngày, xin đợi tin mừng.
2. (Danh) Âm nhạc. ◇Trang Tử 莊子: “Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hoạch nhiên, mạc bất trúng âm” 砉然嚮然, 奏刀騞然, 莫不中音 (Dưỡng sinh chủ 養生主) Tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.
3. (Danh) Giọng. ◇Hạ Tri Chương 賀知章: “Thiếu tiểu li gia lão đại hồi, Hương âm vô cải mấn mao thôi” 少小離家老大迴, 鄉音無改鬢毛催 (Hồi hương ngẫu thư 回鄉偶書) Lúc nhỏ tuổi xa nhà, già cả trở về, Giọng quê không đổi, (nhưng) tóc mai thúc giục (tuổi già).
4. (Danh) Phiếm chỉ tin tức. ◎Như: “giai âm” 佳音 tin mừng, “âm tấn” 音訊 tin tức. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thiếp Lục thị, cư đông san Vọng thôn. Tam nhật nội, đương hậu ngọc âm” 妾陸氏, 居東山望村. 三日內, 當候玉音 (A Anh 阿英) Thiếp họ Lục, ở thôn Vọng bên núi phía đông. Trong vòng ba ngày, xin đợi tin mừng.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng, tiếng phát lộ ra có điệu trong đục cao thấp gọi là âm. Tiếng phát ra thành văn cũng gọi là âm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Âm (thanh, tiếng, giọng): 音樂 Âm nhạc; 噪音 Tiếng ồn; 他說話的口音很重 Giọng nói của anh ấy rất nặng;
② Nốt nhạc;
③ Tin (tức): 佳音 Tin mừng.
② Nốt nhạc;
③ Tin (tức): 佳音 Tin mừng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng, giọng — Cách đọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bóng mát. Như chữ Ấm 蔭 Một âm khác là Âm.
Từ điển Trung-Anh
(1) sound
(2) noise
(3) note (of musical scale)
(4) tone
(5) news
(6) syllable
(7) reading (phonetic value of a character)
(2) noise
(3) note (of musical scale)
(4) tone
(5) news
(6) syllable
(7) reading (phonetic value of a character)
Từ ghép 537
àn jiàn yīn 按鍵音 • àn jiàn yīn 按键音 • bā fēn yīn fú 八分音符 • bā yīn 八音 • Bā yīn bù kè cǎo yuán 巴音布克草原 • Bā yīn guō léng Měng gǔ Zì zhì zhōu 巴音郭楞蒙古自治州 • Bā yīn guō léng zhōu 巴音郭楞州 • bā yīn hé 八音盒 • Bā yīn mǎn dū hū 巴音满都呼 • Bā yīn mǎn dū hū 巴音滿都呼 • bàn yīn 半音 • bàn yīn chéng 半音程 • bào yīn 爆音 • Běi jīng yīn 北京音 • bèi jǐng yīn yuè 背景音乐 • bèi jǐng yīn yuè 背景音樂 • běn wèi yīn 本位音 • bí yīn 鼻音 • bì yīn jié 閉音節 • bì yīn jié 闭音节 • bì yuán yīn 閉元音 • bì yuán yīn 闭元音 • biān yīn 边音 • biān yīn 邊音 • biāo yīn fǎ 标音法 • biāo yīn fǎ 標音法 • biāo zhǔn yīn 标准音 • biāo zhǔn yīn 標準音 • biǎo yīn 表音 • bō hào yīn 拨号音 • bō hào yīn 撥號音 • bō yīn 播音 • Bō yīn 波音 • bō yīn yuán 播音员 • bō yīn yuán 播音員 • bǔ zú yīn chéng 补足音程 • bǔ zú yīn chéng 補足音程 • cā yīn 擦音 • chàn yīn 顫音 • chàn yīn 颤音 • chāo yīn bō 超音波 • chāo yīn sù 超音速 • chǐ chún yīn 齒唇音 • chǐ chún yīn 齿唇音 • chǐ yīn 齒音 • chǐ yīn 齿音 • chǐ yín yīn 齒齦音 • chǐ yín yīn 齿龈音 • chū shén yīn yuè 出神音乐 • chū shén yīn yuè 出神音樂 • chuàn yīn 串音 • chún chǐ yīn 唇齒音 • chún chǐ yīn 唇齿音 • chún yīn 唇音 • chún yīn 純音 • chún yīn 纯音 • dān yīn cí 单音词 • dān yīn cí 單音詞 • dān yīn jié 单音节 • dān yīn jié 單音節 • dī yīn 低音 • dī yīn dà hào 低音大号 • dī yīn dà hào 低音大號 • dī yīn dà tí qín 低音大提琴 • dī yīn guǎn 低音管 • dī yīn lǎ ba 低音喇叭 • dī yīn pào 低音炮 • dī yīn tí qín 低音提琴 • diàn yīn 电音 • diàn yīn 電音 • dìng yīn 定音 • dìng yīn gǔ 定音鼓 • dú yīn 讀音 • dú yīn 读音 • dú yīn cuò wù 讀音錯誤 • dú yīn cuò wù 读音错误 • duǎn shí yǔ yīn jì yì 短时语音记忆 • duǎn shí yǔ yīn jì yì 短時語音記憶 • duō yīn 多音 • duō yīn duō yì zì 多音多义字 • duō yīn duō yì zì 多音多義字 • duō yīn jié cí 多音節詞 • duō yīn jié cí 多音节词 • duō yīn zì 多音字 • è yín yīn 顎齦音 • è yín yīn 颚龈音 • èr chóng mǔ yīn 二重母音 • èr fēn yīn fú 二分音符 • fā yīn 发音 • fā yīn 發音 • fā yīn qì guān 发音器官 • fā yīn qì guān 發音器官 • fā yīn tǐ 发音体 • fā yīn tǐ 發音體 • fàn hàn duì yīn 梵汉对音 • fàn hàn duì yīn 梵漢對音 • fàn yīn 泛音 • fāng yīn 方音 • fàng yīn 放音 • fēi yīn 非音 • fēn yīn fú 分音符 • fú lèi fú yīn 符类福音 • fú lèi fú yīn 符類福音 • fú yīn 福音 • fú yīn shū 福音书 • fú yīn shū 福音書 • fǔ yīn 輔音 • fǔ yīn 辅音 • fù hé mǔ yīn 复合母音 • fù hé mǔ yīn 複合母音 • fù hé yuán yīn 复合元音 • fù hé yuán yīn 複合元音 • fù yīn cí 复音词 • fù yīn cí 複音詞 • fù yīn xíng 复音形 • fù yīn xíng 複音形 • gāo yīn 高音 • gāo yīn bù 高音部 • gāo yīn lǎ ba 高音喇叭 • gé yīn 隔音 • gēn yīn 根音 • gǔ diǎn yīn yuè 古典音乐 • gǔ diǎn yīn yuè 古典音樂 • gǔ yīn 古音 • Guān shì yīn 觀世音 • Guān shì yīn 观世音 • Guān shì yīn Pú sà 觀世音菩薩 • Guān shì yīn Pú sà 观世音菩萨 • Guān yīn 觀音 • Guān yīn 观音 • guān yīn pú sà 觀音菩薩 • guān yīn pú sà 观音菩萨 • Guān yīn xiāng 觀音鄉 • Guān yīn xiāng 观音乡 • guó jì yīn biāo 国际音标 • guó jì yīn biāo 國際音標 • guó yīn 国音 • guó yīn 國音 • Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 国语注音符号第一式 • Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 國語注音符號第一式 • Hán Sù yīn 韓素音 • Hán Sù yīn 韩素音 • Hàn yǔ Pīn yīn 汉语拼音 • Hàn yǔ Pīn yīn 漢語拼音 • hào yīn 号音 • hào yīn 號音 • hé chéng yǔ yīn 合成語音 • hé chéng yǔ yīn 合成语音 • hé shì lù yīn cí dài 盒式录音磁带 • hé shì lù yīn cí dài 盒式錄音磁帶 • hé yīn 合音 • hé yīn 和音 • hóu cā yīn 喉擦音 • hóu sè yīn 喉塞音 • hóu yīn 喉音 • hòu bí yīn 后鼻音 • hòu bí yīn 後鼻音 • huá yīn 滑音 • huà wài yīn 画外音 • huà wài yīn 畫外音 • huà yīn 話音 • huà yīn 话音 • huí líng yīn 回鈴音 • huí líng yīn 回铃音 • huí yīn 回音 • hùn yīn 混音 • jī yīn 基音 • jiǎ gāo yīn 假高音 • jiǎ yīn 假音 • jīn yīn 今音 • jìng yīn 静音 • jìng yīn 靜音 • juǎn shé yuán yīn 卷舌元音 • juǎn shé yuán yīn 捲舌元音 • jué shì yīn yuè 爵士音乐 • jué shì yīn yuè 爵士音樂 • kě dú yīn xìng 可讀音性 • kě dú yīn xìng 可读音性 • kōng gǔ zú yīn 空谷足音 • kǒu yīn 口音 • kuò yīn 扩音 • kuò yīn 擴音 • kuò yīn jī 扩音机 • kuò yīn jī 擴音機 • kuò yīn qì 扩音器 • kuò yīn qì 擴音器 • lián yīn 连音 • lián yīn 連音 • lián yīn fú 连音符 • lián yīn fú 連音符 • liú xíng yīn yuè 流行音乐 • liú xíng yīn yuè 流行音樂 • Lù jiā Fú yīn 路加福音 • lù yīn 录音 • lù yīn 錄音 • lù yīn dài 录音带 • lù yīn dài 錄音帶 • lù yīn jī 录音机 • lù yīn jī 錄音機 • Mǎ dòu Fú yīn 玛窦福音 • Mǎ dòu Fú yīn 瑪竇福音 • Mǎ kě Fú yīn 馬可福音 • Mǎ kě Fú yīn 马可福音 • Mǎ tài Fú yīn 馬太福音 • Mǎ tài Fú yīn 马太福音 • máng yīn 忙音 • mǐ mǐ zhī yīn 靡靡之音 • miǎo wú yīn xìn 渺无音信 • miǎo wú yīn xìn 渺無音信 • miè yīn qì 滅音器 • miè yīn qì 灭音器 • mín jiān yīn yuè 民間音樂 • mín jiān yīn yuè 民间音乐 • mó cā yīn 摩擦音 • mǔ yīn 母音 • mǔ yīn tiáo hé 母音調和 • mǔ yīn tiáo hé 母音调和 • nán dī yīn 男低音 • nán gāo yīn 男高音 • nán gāo yīn bù 男高音部 • nán zhōng yīn 男中音 • nǐ yīn 拟音 • nǐ yīn 擬音 • nì huí yīn 逆回音 • nǚ gāo yīn 女高音 • pèi yīn 配音 • pīn yīn 拼音 • pīn yīn jiē duàn 拼音阶段 • pīn yīn jiē duàn 拼音階段 • pīn yīn wén zì 拼音文字 • pīn yīn zì mǔ 拼音字母 • píng shé yīn 平舌音 • pò yīn zì 破音字 • qī shēng yīn jiē 七声音阶 • qī shēng yīn jiē 七聲音階 • qián bí yīn 前鼻音 • qiáng yīn tà bǎn 強音踏板 • qiáng yīn tà bǎn 强音踏板 • qiào shé yīn 翘舌音 • qiào shé yīn 翹舌音 • qiè yīn 切音 • qīng yīn 清音 • qīng yīn yuè 輕音樂 • qīng yīn yuè 轻音乐 • quán dù yīn 全度音 • quán yīn 全音 • ráo shé yīn yuè 饒舌音樂 • ráo shé yīn yuè 饶舌音乐 • ruǎn yín yīn 軟齦音 • ruǎn yín yīn 软龈音 • Ruò wàng Fú yīn 若望福音 • ruò yīn tà bǎn 弱音踏板 • sān yīn 三音 • sān yīn dù 三音度 • sǎng yīn 嗓音 • sè cā yīn 塞擦音 • sè yīn 塞音 • shé jiān chàn yīn 舌尖顫音 • shé jiān chàn yīn 舌尖颤音 • shé jiān hòu yīn 舌尖后音 • shé jiān hòu yīn 舌尖後音 • shé jiān qián yīn 舌尖前音 • shé jiān yīn 舌尖音 • shé yīn 舌音 • shēng yīn 声音 • shēng yīn 聲音 • shí kuàng lù yīn 实况录音 • shí kuàng lù yīn 實況錄音 • shí yīn qì 拾音器 • shōu wěi yīn 收尾音 • shōu yīn 收音 • shōu yīn jī 收音机 • shōu yīn jī 收音機 • shǒu wěi yīn 首尾音 • shǒu yīn 首音 • shǒu zì mǔ pīn yīn cí 首字母拚音詞 • shǒu zì mǔ pīn yīn cí 首字母拚音词 • shū shì yīn 舒适音 • shū shì yīn 舒適音 • shǔ yīn 属音 • shǔ yīn 屬音 • shuāng chún yīn 双唇音 • shuāng chún yīn 雙唇音 • shuāng yīn jié 双音节 • shuāng yīn jié 雙音節 • shuāng yuán yīn 双元音 • shuāng yuán yīn 雙元音 • sì fēn yīn fú 四分音符 • tí shì yīn 提示音 • tiáo yīn 調音 • tiáo yīn 调音 • Tiě guān yīn 鐵觀音 • Tiě guān yīn 铁观音 • tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn 听话听声,锣鼓听音 • tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn 聽話聽聲,鑼鼓聽音 • tōng yòng pīn yīn 通用拼音 • tóng yīn 同音 • tóng yīn cí 同音詞 • tóng yīn cí 同音词 • tóng yīn zì 同音字 • wǎng luò yǔ yīn 網絡語音 • wǎng luò yǔ yīn 网络语音 • Wēi mǎ pīn yīn 威玛拼音 • Wēi mǎ pīn yīn 威瑪拼音 • Wēi shì zhù yīn fǎ 威氏注音法 • Wēi shì zhù yīn fǎ 威氏註音法 • Wēi Tuǒ mǎ pīn yīn 威妥玛拼音 • Wēi Tuǒ mǎ pīn yīn 威妥瑪拼音 • wěi yīn 尾音 • wǔ shēng yīn jiē 五声音阶 • wǔ shēng yīn jiē 五聲音階 • wǔ tái yīn yuè 舞台音乐 • wǔ tái yīn yuè 舞台音樂 • wǔ yīn 五音 • wǔ yīn bù quán 五音不全 • wǔ yīn dù 五音度 • xī yīn 吸音 • xiān qī lù yīn 先期录音 • xiān qī lù yīn 先期錄音 • xián wài zhī yīn 弦外之音 • xiàn dài yīn yuè 现代音乐 • xiàn dài yīn yuè 現代音樂 • xiāng cūn yīn yuè 乡村音乐 • xiāng cūn yīn yuè 鄉村音樂 • xiāng yīn 乡音 • xiāng yīn 鄉音 • xiǎng yīn 响音 • xiǎng yīn 響音 • xiāo yīn 消音 • xiāo yīn qì 消音器 • xié yīn 諧音 • xié yīn 谐音 • xié yīn liè 諧音列 • xié yīn liè 谐音列 • xīn yīn 心音 • xīn zá yīn 心杂音 • xīn zá yīn 心雜音 • xīn zàng zá yīn 心脏杂音 • xīn zàng zá yīn 心臟雜音 • xiōng yīn 胸音 • xiū yīn 修音 • xiù zhēn yīn xiǎng 袖珍音响 • xiù zhēn yīn xiǎng 袖珍音響 • Xùn mín Zhèng yīn 訓民正音 • Xùn mín Zhèng yīn 训民正音 • yá yīn 牙音 • yà yīn jié dān wèi 亚音节单位 • yà yīn jié dān wèi 亞音節單位 • yán yīn xiàn 延音線 • yán yīn xiàn 延音线 • yǎo wú yīn xìn 杳无音信 • yǎo wú yīn xìn 杳無音信 • yī chuí dìng yīn 一槌定音 • yī chuí dìng yīn 一錘定音 • yī chuí dìng yīn 一锤定音 • yì yīn 譯音 • yì yīn 译音 • yīn bào 音爆 • yīn biàn 音变 • yīn biàn 音變 • yīn biāo 音标 • yīn biāo 音標 • yīn bō 音波 • yīn bù 音步 • yīn chā 音叉 • yīn cháng 音長 • yīn cháng 音长 • yīn chéng 音程 • yīn chī 音痴 • yīn dài 音带 • yīn dài 音帶 • yīn diào 音調 • yīn diào 音调 • yīn dú 音讀 • yīn dú 音读 • yīn fú 音符 • yīn gāo 音高 • yīn guǎn 音管 • yīn guǐ 音軌 • yīn guǐ 音轨 • yīn hào 音耗 • yīn jí 音級 • yīn jí 音级 • yīn jiē 音阶 • yīn jiē 音階 • yīn jié 音節 • yīn jié 音节 • yīn jié tǐ 音節體 • yīn jié tǐ 音节体 • yīn liàng 音量 • yīn lǜ 音律 • yīn míng 音名 • yīn pín 音頻 • yīn pín 音频 • yīn pín shè bèi 音頻設備 • yīn pín shè bèi 音频设备 • yīn pín wén jiàn 音頻文件 • yīn pín wén jiàn 音频文件 • yīn róng 音容 • yīn sè 音色 • yīn shì 音視 • yīn shì 音视 • yīn shì pín 音視頻 • yīn shì pín 音视频 • yīn shuān 音拴 • yīn sù 音素 • yīn sù 音速 • yīn wèi 音位 • yīn xiāng 音箱 • yīn xiǎng 音响 • yīn xiǎng 音響 • yīn xiǎng shè bèi 音响设备 • yīn xiǎng shè bèi 音響設備 • yīn xiǎng xiào guǒ 音响效果 • yīn xiǎng xiào guǒ 音響效果 • yīn xiǎng zǔ hé 音响组合 • yīn xiǎng zǔ hé 音響組合 • yīn xiàng 音像 • yīn xiào 音效 • yīn xìn 音信 • yīn xùn 音訊 • yīn xùn 音讯 • yīn yì 音义 • yīn yì 音義 • yīn yì 音譯 • yīn yì 音译 • yīn yù 音域 • yīn yuè 音乐 • yīn yuè 音樂 • yīn yuè diàn shì 音乐电视 • yīn yuè diàn shì 音樂電視 • yīn yuè guāng dié 音乐光碟 • yīn yuè guāng dié 音樂光碟 • yīn yuè huì 音乐会 • yīn yuè huì 音樂會 • yīn yuè jiā 音乐家 • yīn yuè jiā 音樂家 • yīn yuè jié 音乐节 • yīn yuè jié 音樂節 • yīn yuè tīng 音乐厅 • yīn yuè tīng 音樂廳 • yīn yuè xué 音乐学 • yīn yuè xué 音樂學 • yīn yuè xué yuàn 音乐学院 • yīn yuè xué yuàn 音樂學院 • yīn yuè yuàn 音乐院 • yīn yuè yuàn 音樂院 • yīn yùn 音韵 • yīn yùn 音韻 • yīn yùn xué 音韵学 • yīn yùn xué 音韻學 • yīn zhí 音值 • yīn zhì 音質 • yīn zhì 音质 • yín cā yīn 齦擦音 • yín cā yīn 龈擦音 • yín è yīn 齦顎音 • yín è yīn 齦齶音 • yín è yīn 龈腭音 • yín è yīn 龈颚音 • yín fǔ yīn 齦輔音 • yín fǔ yīn 龈辅音 • yín yīn 齦音 • yín yīn 龈音 • Yìn dù yīn yuè 印度音乐 • Yìn dù yīn yuè 印度音樂 • yǐng yīn 影音 • yǒu qì yīn 有气音 • yǒu qì yīn 有氣音 • yú yīn 余音 • yú yīn 餘音 • yú yīn rào liáng 余音绕梁 • yú yīn rào liáng 餘音繞梁 • yǔ yīn 語音 • yǔ yīn 语音 • yǔ yīn hé chéng 語音合成 • yǔ yīn hé chéng 语音合成 • yǔ yīn jì qiǎo 語音技巧 • yǔ yīn jì qiǎo 语音技巧 • yǔ yīn shī yǔ zhèng 語音失語症 • yǔ yīn shī yǔ zhèng 语音失语症 • yǔ yīn shí bié 語音識別 • yǔ yīn shí bié 语音识别 • yǔ yīn tōng xùn tōng dào 語音通訊通道 • yǔ yīn tōng xùn tōng dào 语音通讯通道 • yǔ yīn xìn hào 語音信號 • yǔ yīn xìn hào 语音信号 • yǔ yīn xìn xiāng 語音信箱 • yǔ yīn xìn xiāng 语音信箱 • yǔ yīn xué 語音學 • yǔ yīn xué 语音学 • yǔ yīn yì shí 語音意識 • yǔ yīn yì shí 语音意识 • yǔ yīn zhǐ lìng 語音指令 • yǔ yīn zhǐ lìng 语音指令 • yuán yīn 元音 • yuán yīn hé xié 元音和諧 • yuán yīn hé xié 元音和谐 • yuán yīn shī dú 元音失讀 • yuán yīn shī dú 元音失读 • Yuē hàn Fú yīn 約翰福音 • Yuē hàn Fú yīn 约翰福音 • yuè yīn 乐音 • yuè yīn 樂音 • Yuè yǔ Pīn yīn 粤语拼音 • Yuè yǔ Pīn yīn 粵語拼音 • zá yīn 杂音 • zá yīn 雜音 • zào yīn 噪音 • zào yīn hé 噪音盒 • zhēn shēng zuì gāo yīn 真声最高音 • zhēn shēng zuì gāo yīn 真聲最高音 • zhèn yīn 震音 • zhèng yīn 正音 • zhī yīn 知音 • Zhōng guó Hǎo Shēng yīn 中国好声音 • Zhōng guó Hǎo Shēng yīn 中國好聲音 • zhòng yīn 重音 • zhòng yīn jié 重音節 • zhòng yīn jié 重音节 • zhǔ yīn 主音 • zhù yīn 注音 • zhù yīn fǎ 注音法 • zhù yīn fǎ 註音法 • Zhù yīn Fú hào 注音符号 • Zhù yīn Fú hào 注音符號 • zhù yīn yī shì 注音一式 • Zhù yīn Zì mǔ 注音字母 • zhuó yīn 浊音 • zhuó yīn 濁音 • zǐ yīn 子音 • zì yīn 字音 • zǒu yīn 走音 • zǔ hé yīn xiǎng 組合音響 • zǔ hé yīn xiǎng 组合音响 • zuì dī yīn 最低音 • zuì gāo yīn 最高音
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng, thanh. ◇Trang Tử 莊子: “Tích giả Tề quốc lân ấp tương vọng, kê cẩu chi âm tương văn” 昔者齊國鄰邑相望, 雞狗之音相聞 (Khư khiếp 胠篋) Xưa kia nước Tề các ấp (ở gần nhau có thể) trông thấy nhau, tiếng gà tiếng chó nghe lẫn nhau.
2. (Danh) Âm nhạc. ◇Trang Tử 莊子: “Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hoạch nhiên, mạc bất trúng âm” 砉然嚮然, 奏刀騞然, 莫不中音 (Dưỡng sinh chủ 養生主) Tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.
3. (Danh) Giọng. ◇Hạ Tri Chương 賀知章: “Thiếu tiểu li gia lão đại hồi, Hương âm vô cải mấn mao thôi” 少小離家老大迴, 鄉音無改鬢毛催 (Hồi hương ngẫu thư 回鄉偶書) Lúc nhỏ tuổi xa nhà, già cả trở về, Giọng quê không đổi, (nhưng) tóc mai thúc giục (tuổi già).
4. (Danh) Phiếm chỉ tin tức. ◎Như: “giai âm” 佳音 tin mừng, “âm tấn” 音訊 tin tức. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thiếp Lục thị, cư đông san Vọng thôn. Tam nhật nội, đương hậu ngọc âm” 妾陸氏, 居東山望村. 三日內, 當候玉音 (A Anh 阿英) Thiếp họ Lục, ở thôn Vọng bên núi phía đông. Trong vòng ba ngày, xin đợi tin mừng.
2. (Danh) Âm nhạc. ◇Trang Tử 莊子: “Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hoạch nhiên, mạc bất trúng âm” 砉然嚮然, 奏刀騞然, 莫不中音 (Dưỡng sinh chủ 養生主) Tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.
3. (Danh) Giọng. ◇Hạ Tri Chương 賀知章: “Thiếu tiểu li gia lão đại hồi, Hương âm vô cải mấn mao thôi” 少小離家老大迴, 鄉音無改鬢毛催 (Hồi hương ngẫu thư 回鄉偶書) Lúc nhỏ tuổi xa nhà, già cả trở về, Giọng quê không đổi, (nhưng) tóc mai thúc giục (tuổi già).
4. (Danh) Phiếm chỉ tin tức. ◎Như: “giai âm” 佳音 tin mừng, “âm tấn” 音訊 tin tức. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thiếp Lục thị, cư đông san Vọng thôn. Tam nhật nội, đương hậu ngọc âm” 妾陸氏, 居東山望村. 三日內, 當候玉音 (A Anh 阿英) Thiếp họ Lục, ở thôn Vọng bên núi phía đông. Trong vòng ba ngày, xin đợi tin mừng.