Có 1 kết quả:

yīn yuè ㄧㄣ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

âm nhạc

Từ điển Trung-Anh

(1) music
(2) CL:張|张[zhang1],曲[qu3],段[duan4]

Một số bài thơ có sử dụng