Có 1 kết quả:
yīn fú ㄧㄣ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (music) note
(2) phonetic component of a Chinese character
(3) phonetic symbol
(4) phonogram
(2) phonetic component of a Chinese character
(3) phonetic symbol
(4) phonogram
Bình luận 0