Có 1 kết quả:

yīn diào ㄧㄣ ㄉㄧㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

âm điệu

Từ điển Trung-Anh

(1) pitch of voice (high or low)
(2) pitch (of a musical note)
(3) tone