Có 1 kết quả:

yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yīn 音 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
Thương Hiệt: YAPIM (卜日心戈一)
Unicode: U+97F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vận
Âm Nôm: vần
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): ひびき (hibiki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

yùn ㄩㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vần
2. phong nhã

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “vận” 韻.
2. Giản thể của chữ 韻.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ vận 韻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 韻.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vần, (các) nguyên âm: 詩韻 Vần thơ; 韻書 Sách vần, vận thư; 一韻 Một vần; 轉韻 Chuyển vần khác;
② Âm thanh êm dịu: 琴韻悠揚 Tiếng đàn du dương;
③ Thú vị, ý nhị, phong nhã, phong vận: 韻人 Người có cốt cách phong nhã, người có phong vận; 韻事 Việc phong nhã;
④ [Yùn] (Họ) Vận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Vận 韻.

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful sound
(2) appeal
(3) charm
(4) vowel
(5) rhyme
(6) in Chinese phonetics, the medial and final sound of a syllable (i.e. excluding the initial consonant)

Từ ghép 46