Có 1 kết quả:
yùn shì ㄩㄣˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poetic occasion
(2) elegant situation
(3) in literature, the cue for a poem
(2) elegant situation
(3) in literature, the cue for a poem
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0