Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ Tổng nét: 17 Bộ: yīn 音 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰音英 Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨丨丨フ一ノ丶 Thương Hiệt: YATLK (卜日廿中大) Unicode: U+97FA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp