Có 1 kết quả:

xiǎng yìng ㄒㄧㄤˇ ㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond to
(2) answer
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0