Có 1 kết quả:

xiǎng léi ㄒㄧㄤˇ ㄌㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be thundering
(2) thunder clap
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0