Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dǐng shàng
ㄉㄧㄥˇ ㄕㄤˋ
1
/1
頂上
dǐng shàng
ㄉㄧㄥˇ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on top of
(2) at the summit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao cao phong đỉnh thượng - 高高峰頂上
(
Hàn Sơn
)
•
Hải man man - 海漫漫
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hàn Sơn đỉnh thượng nguyệt luân côi - 寒山頂上月輪孤
(
Hàn Sơn
)
•
Ký Bảo Triện Trần hoàng giáp - 寄寶篆陳黃甲
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Nhàn du Hoa đỉnh thượng - 閑遊華頂上
(
Hàn Sơn
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thiên Sơn ca - 天山歌
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Tống Trăn sư kỳ 1 - 送臻師其一
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vãn quá Bàn Thạch tự lễ Trịnh hoà thượng - 晚過盤石寺禮鄭和尚
(
Sầm Tham
)