Có 1 kết quả:

dǐng tiān lì dì ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧㄢ ㄌㄧˋ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. able to support both heaven and earth
(2) of indomitable spirit (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0