Có 1 kết quả:
dǐng tóu ㄉㄧㄥˇ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come directly towards one
(2) top
(3) immediate (superior)
(2) top
(3) immediate (superior)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0