Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qǐng kè
ㄑㄧㄥˇ ㄎㄜˋ
1
/1
頃刻
qǐng kè
ㄑㄧㄥˇ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoảnh khắc, giây lát
Từ điển Trung-Anh
(1) instantly
(2) in no time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề ngự bình hoạ đồ kỳ 3 - Tam cố thảo lư - 題御屏畫圖其三-三顧草廬
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Hàn than đãi phiếm kỳ 2 - 寒灘待泛其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Lương Phủ ngâm (II) - 梁父吟
(
Gia Cát Lượng
)
•
Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Phó An Nam khước ký đài ty - 赴安南卻寄臺司
(
Cao Biền
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表
(
Lý Nhân Tông
)
•
Vịnh Trần Hậu Chủ - 詠陳後主
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌
(
Ngô Tích Kỳ
)
•
Xuất chinh - 出征
(
Đặng Trần Côn
)