Có 2 kết quả:

Xiàng ㄒㄧㄤˋxiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Pinyin: Xiàng ㄒㄧㄤˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yè 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MMBC (一一月金)
Unicode: U+9805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạng
Âm Nôm: háng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うなじ (unaji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong6

Tự hình 4

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

xiàng ㄒㄧㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cổ sau
2. thứ, hạng
3. to, lớn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gáy (phần sau cổ). ◎Như: “cường hạng” 強項 cứng đầu cứng cổ. ◇Sử Kí 史記: “Tịch Phúc khởi vi tạ, án Quán Phu hạng, lệnh tạ” 籍福起為謝, 案灌夫項, 令謝 (Ngụy Kì Vũ An Hầu truyện 魏其武安侯傳) Tịch Phúc đứng dậy xin lỗi, đè lên gáy Quán Phu, bắt tạ tội. § Ghi chú: Tịch Phúc bức ép Quán Phu tạ tội với Vũ An Hầu.
2. (Danh) Chỉ chung cái cổ. ◇Lạc Tân Vương 駱賓王: “Nga nga nga, Khúc hạng hướng thiên ca” 鵝鵝鵝, 曲項向天歌 (Vịnh nga 詠鵝) Ngỗng ngỗng ngỗng, Cong cổ hướng trời ca.
3. (Danh) Phần sau mũ. ◇Nghi lễ 儀禮: “Tân hữu thủ chấp hạng” 賓右手執項 (Sĩ quan lễ 士冠禮) Tay phải khách cầm lấy sau mũ.
4. (Danh) Khoản tiền. ◎Như: “khoản hạng” 款項 khoản tiền, “dụng hạng” 用項 khoản tiền chi dùng.
5. (Danh) Lượng từ: kiện, hạng, điều mục. ◎Như: “thập hạng kiến thiết” 十項建設 mười hạng mục xây dựng, “chú ý sự hạng” 注意事項 các điều khoản chú ý.
6. (Danh) Họ người. ◎Như: “Hạng Tịch” 項籍.
7. (Tính) To, lớn, to béo. ◇Thi Kinh 詩經: “Giá bỉ tứ mẫu, Tứ mẫu hạng lĩnh” 駕彼四牡, 四牡項領 (Tiểu nhã 小雅, Tiết nam san 節南山) Thắng bốn con ngựa đực này vào xe, Bốn con ngựa đực to lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phần sau cổ, gáy;
② Phần sau mũ;
③ Hạng, mục, điều: 五項注意 Năm điều chú ý;
④ (loại) Khoản tiền, số tiền: 欠項 Khoản tiền còn thiếu;
⑤ Số hạng;
⑥ (văn) To lớn;
⑦ [Xiàng] (Họ) Hạng.

Từ điển Trung-Anh

(1) back of neck
(2) item
(3) thing
(4) term (in a mathematical formula)
(5) sum (of money)
(6) classifier for principles, items, clauses, tasks, research projects etc

Từ ghép 51

bái xiàng fèng méi 白項鳳鶥bǐ sài xiàng mù 比賽項目bó xiàng 脖項cháng xiàng 常項cí xiàng luó ji 詞項邏輯dà xiàng 大項dài bàn shì xiàng liè biǎo 待辦事項列表dān xiàng 單項Dǎng xiàng 黨項Dǎng xiàng zú 黨項族duō xiàng shì 多項式duō xiàng shì fāng chéng 多項式方程duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多項式方程組èr cì duō xiàng shì 二次多項式èr xiàng shì 二項式èr xiàng shì dìng lǐ 二項式定理èr xiàng shì xì shù 二項式係數fēn xiàng 分項hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共處五項原則jiǎng xiàng 獎項jǐng xiàng 頸項kuǎn xiàng 款項lì xiàng 立項Pǔ xiàng 浦項qī xiàng quán néng 七項全能qiàn xiàng 欠項qiáng xiàng 強項sān xiàng 三項sān xiàng quán néng 三項全能sān xiàng shì 三項式shí xiàng 十項shí xiàng quán néng 十項全能shì xiàng 事項Sì xiàng Jī běn Yuán zé 四項基本原則tǐ yù xiàng mù 體育項目wǔ xiàng quán néng 五項全能xiàn dài wǔ xiàng 現代五項xiàng jǐng 項頸xiàng liàn 項鏈xiàng mù 項目xiàng mù guǎn lǐ 項目管理xiàng quān 項圈xiàng shàng rén tóu 項上人頭xiǎo xiàng 小項xuǎn xiàng 選項yī xiàng yī xiàng de 一項一項地yì xiàng 義項yòng xiàng 用項yú xiàng 餘項zá xiàng 雜項zhuān xiàng 專項