Có 1 kết quả:
xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
(2) neck (as in "to save one's neck", i.e. one's life)
xiàng shàng rén tóu ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh