Có 1 kết quả:
Xiàng Yīng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Xiang Ying (1898-1941), communist general involved in forming the New Fourth Army 新四軍, killed in 1941 during the New Fourth Army incident 皖南事变
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0