Có 1 kết quả:
shùn shì ㄕㄨㄣˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take advantage
(2) to seize an opportunity
(3) in passing
(4) without taking extra trouble
(5) conveniently
(2) to seize an opportunity
(3) in passing
(4) without taking extra trouble
(5) conveniently
Bình luận 0