Có 1 kết quả:
shùn lǐ chéng zhāng ㄕㄨㄣˋ ㄌㄧˇ ㄔㄥˊ ㄓㄤ
shùn lǐ chéng zhāng ㄕㄨㄣˋ ㄌㄧˇ ㄔㄥˊ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) logical
(2) only to be expected
(3) rational and clearly structured (of text)
(2) only to be expected
(3) rational and clearly structured (of text)
Bình luận 0