Có 2 kết quả:

àn ㄚㄋˋhān ㄏㄢ
Âm Quan thoại: àn ㄚㄋˋ, hān ㄏㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: yè 頁 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MJMBC (一十一月金)
Unicode: U+9807
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: han
Âm Nôm: hiên
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ガツ (gatsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: hon1

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Man han” : xem “man” .

hān ㄏㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: man han ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Man han” : xem “man” .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Thô: Chỉ này sợi thô quá;
② Xem .

Từ điển Trung-Anh

dawdling

Từ ghép 1