Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xū mí
ㄒㄩ ㄇㄧˊ
1
/1
須彌
Xū mí
ㄒㄩ ㄇㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Meru or Sumeru, sacred mountain in Buddhist and Jain tradition
(2) Mt Xumi in Guyuan
固
原
[Gu4 yuan2], Ningxia, with many Buddhist cave statues
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt sơ cửu nhật du Ngũ Hành Sơn tự kỳ 1 - 八月初九日遊五行山寺其一
(
Nguyễn Trường Tộ
)
•
Từ thế thi - 辭世詩
(
Ikkyū Sōjun
)
Bình luận
0