Có 2 kết quả:

ㄒㄩㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGMBC (一土一月金)
Unicode: U+980A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: húc
Âm Nôm: húc
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku), ギョク (gyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: guk1, juk1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄒㄩ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【顓頊】 Chuyên Húc [Zhuanxu] Chuyên Húc (tên một ông vua truyền thuyết thời cổ ở Trung Quốc, cháu của Hoàng Đế).

ㄒㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Húc húc” 頊頊 thất ý, ngơ ngác, mang nhiên. ◇Trang Tử 莊子: “Tử Cống ti tưu thất sắc, húc húc nhiên bất tự đắc” 子貢卑陬失色, 頊頊然不自得 (Thiên địa 天地) Tử Cống ngượng ngùng tái mặt, ngơ ngác áy náy không yên.
2. (Danh) “Chuyên Húc” 顓頊: xem “chuyên” 顓.

Từ điển Trung-Anh

(1) grieved
(2) anxious