Có 1 kết quả:

kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yè 頁 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JEMBC (十水一月金)
Unicode: U+980D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khởi, khuể, quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あたまをあ.げる (atama o a.geru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai1, kwai2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kuǐ ㄎㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngẩng đầu lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngẩng đầu.
2. (Danh) Ngày xưa là đồ trang sức trên tóc để giữ mũ cho chặt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngẩng đầu lên;
② Đồ trang sức trên tóc để giữ nón (mũ) cho vững.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngẩng đầu lên — Vẻ mạnh mẽ, quả quyết — Kẹp lên tóc. Cài nghiêng trên tóc.

Từ điển Trung-Anh

raise one's head