Có 1 kết quả:
yù bèi ㄩˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dự bị, phòng bị sẵn
Từ điển Trung-Anh
(1) to prepare
(2) to make ready
(3) preparation
(4) preparatory
(2) to make ready
(3) preparation
(4) preparatory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0