Có 1 kết quả:

yù bèi ㄩˋ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

dự bị, phòng bị sẵn

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare
(2) to make ready
(3) preparation
(4) preparatory

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0