Có 1 kết quả:
yù liào ㄩˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to anticipate
(3) expectation
(2) to anticipate
(3) expectation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0