Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yù zhī
ㄩˋ ㄓ
1
/1
預知
yù zhī
ㄩˋ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to anticipate
(2) to foresee
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bùi Mộng Hoa - 裴夢華
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Cửu nhật sứ quân tịch phụng tiễn Vệ trung thừa phó Trường Thuỷ - 九日使君席奉餞衛中丞赴長水
(
Sầm Tham
)
•
Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二
(
Ôn Đình Quân
)
•
Hạ tiệp kỳ 4 - 賀捷其四
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hoa gian tập tự - 花間集敘
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Phần thi tập hữu cảm - 焚詩集有感
(
Trần Huy Luyện
)
Bình luận
0