Có 1 kết quả:
yù fáng ㄩˋ ㄈㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dự phòng, phòng trước
Từ điển Trung-Anh
(1) to prevent
(2) to take precautions against
(3) to protect
(4) to guard against
(5) precautionary
(6) prophylactic
(2) to take precautions against
(3) to protect
(4) to guard against
(5) precautionary
(6) prophylactic
Bình luận 0