Có 1 kết quả:

yù fáng ㄩˋ ㄈㄤˊ

1/1

Từ điển phổ thông

dự phòng, phòng trước

Từ điển Trung-Anh

(1) to prevent
(2) to take precautions against
(3) to protect
(4) to guard against
(5) precautionary
(6) prophylactic