Có 1 kết quả:
yù fáng zhēn ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immunization injection
(2) fig. forewarning
(3) heads-up
(4) preventive measure
(2) fig. forewarning
(3) heads-up
(4) preventive measure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0