Có 1 kết quả:
bān bù ㄅㄢ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to issue
(2) to proclaim
(3) to enact (laws, decrees etc)
(2) to proclaim
(3) to enact (laws, decrees etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0