Có 1 kết quả:

ㄉㄧˊ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yè 頁 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LWMBC (中田一月金)
Unicode: U+9814
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii), よい (yoi)
Âm Quảng Đông: dik6, king2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) good
(3) beautiful