Có 1 kết quả:

pàn ㄆㄢˋ
Âm Quan thoại: pàn ㄆㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yè 頁 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FQMBC (火手一月金)
Unicode: U+9816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phán
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): わかつ (wakatsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pun3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

pàn ㄆㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trường học
2. tan lở

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Phán cung” trường học của các nước chư hầu đời nhà Chu. § Cũng viết là “phán cung” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ phán dùng trong hai chữ phán cung .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trường học của nước chư hầu. Cũng gọi là Phán cung .

Từ điển Trung-Anh

disperse