Có 1 kết quả:
lǐng dǎo ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lãnh đạo, chỉ đạo, cầm đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) lead
(2) leading
(3) to lead
(4) leadership
(5) leader
(6) CL:位[wei4],個|个[ge4]
(2) leading
(3) to lead
(4) leadership
(5) leader
(6) CL:位[wei4],個|个[ge4]
Bình luận 0