Có 1 kết quả:
lǐng xiù ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
người cầm đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) leader
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0