Có 1 kết quả:
lǐng xián ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading (role)
(2) heading list of signatories
(3) leading actors (in a show)
(4) starring
(2) heading list of signatories
(3) leading actors (in a show)
(4) starring
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0