Có 1 kết quả:
lǐng xián zhǔ yǎn ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧㄢˇ
lǐng xián zhǔ yǎn ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading actors (in a show)
(2) starring
(2) starring
Bình luận 0
lǐng xián zhǔ yǎn ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0