Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ Tổng nét: 14 Bộ: yè 頁 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰圣頁 Nét bút: フ丶一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: EGMBC (水土一月金) Unicode: U+981A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp