Có 1 kết quả:

jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yè 頁 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EGMBC (水土一月金)
Unicode: U+981A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): くび (kubi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jǐng ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 頸|颈[jing3]