Có 2 kết quả:

ㄍㄜˊㄏㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄏㄜˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ORMBC (人口一月金)
Unicode: U+981C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáp, hàm, hạp
Âm Nôm: hợp
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago)
Âm Quảng Đông: gap3, hap6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

ㄍㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

miệng, mồm, hàm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng.
2. (Danh) Má, hai bên mặt.
3. (Danh) Họ “Hàm”.
4. (Động) Gật đầu.

ㄏㄜˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ phận xương và bắp thịt tạo thành hốc miệng.
2. (Danh) Má, hai bên mặt.
3. (Danh) Họ “Hàm”.
4. (Động) Gật đầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Miệng, mồm. Xem 頜 [hé].

Từ điển Trần Văn Chánh

(giải) Hàm: 上頜 Hàm trên; 下頜 Hàm dưới. Xem 頜 [gé].

Từ điển Trung-Anh

maxilla and mandible

Từ ghép 7