Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノフフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NUMBC (弓山一月金)
Unicode: U+9820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngỗi
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): しとやか (shitoyaka)
Âm Quảng Đông: ngai5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

wěi ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. yên tĩnh
2. thành thạo

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Yên tĩnh;
② Thành thạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quen. Thói quen — Yên lặng.

Từ điển Trung-Anh

easeful carriage of one's head