Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SLMBC (尸中一月金)
Unicode: U+9823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): うかがいみる (ukagaimiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. môi, má
2. nuôi nấng, nuôi dưỡng
3. họ Di