Có 1 kết quả:
pīng ㄆㄧㄥ
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰并頁
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TTMBC (廿廿一月金)
Unicode: U+9829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰并頁
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TTMBC (廿廿一月金)
Unicode: U+9829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẹp đẽ, kiều diễm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vẻ giận biến sắc mặt.
2. (Tính) Tốt đẹp.
2. (Tính) Tốt đẹp.