Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lèi ㄌㄟˋ,
lì ㄌㄧˋTổng nét: 15
Bộ:
yè 頁 (+6 nét)
Hình thái:
⿰米頁Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: FDMBC (火木一月金)
Unicode:
U+982AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận