Có 1 kết quả:

jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノ一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KTMBC (大廿一月金)
Unicode: U+982C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほお (hō), ほほ (hoho)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

jiá ㄐㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 頰|颊[jia2]