Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ Tổng nét: 15 Bộ: yè 頁 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰夹頁 Nét bút: 一丶ノ一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: KTMBC (大廿一月金) Unicode: U+982C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp