Có 1 kết quả:

tóu jiā ㄊㄡˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) organizer of a gambling party who takes a cut of the winnings
(2) banker (gambling)
(3) preceding player (in a game)
(4) (dialect) boss
(5) proprietor

Bình luận 0