Có 1 kết quả:
tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giddy
(2) one's head spins
(2) one's head spins
Bình luận 0
tóu hūn nǎo zhàng ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0