Có 1 kết quả:
tóu tòng yī tóu , jiǎo tòng yī jiǎo ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ ㄧ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄨㄥˋ ㄧ ㄐㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat the symptoms rather than getting to the root of the problem (proverb)
(2) reactive (rather than proactive)
(2) reactive (rather than proactive)
Bình luận 0