Có 1 kết quả:
tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
promise of brilliant young person (idiom); showing extraordinary gifts
tóu jiǎo zhēng róng ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh