Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰水⿱廾頁
Nét bút: 丨フノ丶一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ETMBC (水廿一月金)
Unicode: U+982E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰水⿱廾頁
Nét bút: 丨フノ丶一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ETMBC (水廿一月金)
Unicode: U+982E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かおをあら.う (kao o ara.u)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: fui3
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かおをあら.う (kao o ara.u)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: fui3
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rửa mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rửa mặt. § Cũng viết là “hối” 靧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rửa mặt (như 靧, bộ 面).