Có 1 kết quả:
kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Nét bút: ノフ丶丶一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BTMBC (月廿一月金)
Unicode: U+982F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Nét bút: ノフ丶丶一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BTMBC (月廿一月金)
Unicode: U+982F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほおぼね (hōbone)
Âm Quảng Đông: kwai4
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほおぼね (hōbone)
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương gò má
2. chất phác
2. chất phác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương gò má.
2. (Tính) Cao, sáng, tỏ.
2. (Tính) Cao, sáng, tỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xương gò má;
② Chất phác.
② Chất phác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương gò má. Xương mặt — Thành thật, không trau chuốt cho đẹp thêm.
Từ điển Trung-Anh
(1) cheekbone
(2) protrude
(2) protrude